Có 2 kết quả:
国民收入 guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ • 國民收入 guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ
guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
measures of national income and output
Bình luận 0
guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
measures of national income and output
Bình luận 0