Có 2 kết quả:

国民收入 guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ國民收入 guó mín shōu rù ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄕㄡ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

measures of national income and output

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

measures of national income and output

Bình luận 0